Có 1 kết quả:
蒟蒻 jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ
jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ [jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn
Bình luận 0
jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ [jǔ ruò ㄐㄩˇ ㄖㄨㄛˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0