Có 1 kết quả:

蒟蒻 jǔ ròu ㄐㄩˇ ㄖㄡˋ

1/1

Từ điển phổ thông

một thứ cỏ, rễ rất mềm, vứt vỏ đi, cho nước tro vào đun sôi năm sáu lượt, rót từng mảng như mỡ, dùng làm đồ ăn

Bình luận 0